Trong phần Tiếng Anh 12 Unit 9 Reading sách mới, các bạn học sinh sẽ được thực hành thảo luận và làm bài đọc hiểu về lời khuyên lên định hướng kế hoạch nghề nghiệp trong tương lai.
Chắc chắn bạn sẽ học hỏi được nhiều bài học và kinh nghiệm quý báu trong phần này. Vậy hãy để IELTS LangGo cùng bạn soạn bài tập Reading Unit 9 lớp 12 trong bài viết sau đây!
(Làm việc theo nhóm. Thảo luận các câu hỏi sau đây.)
1. What are your career plans? (Kế hoạch sự nghiệp của bạn là gì?)
→ Gợi ý câu trả lời:
2. What do you need to do to prepare your future career? (Bạn cần phải làm gì để chuẩn bị cho sự nghiệp tương lai của mình?)
→ Gợi ý câu trả lời:
(Đọc đoạn văn sau. Khoanh tròn vào các từ hoặc cụm từ có ý nghĩa gần nhất với từ hoặc cụm từ được tô đậm.)
Career experts' advice | Lời khuyên từ các chuyên gia nghề nghiệp |
Our Teen Talk magazine has recently received a lot of questions from secondary school students asking about things they should consider when choosing their careers. We’ve talked to our career experts, and here is their advice. A. __________ B. __________ C. __________ You should also consider your chances of being hired. Some fields of work may offer very few positions. With technology developing at a fast pace, some jobs such as cashiers and travel agents may become automated or obsolete. However, other jobs are on the rise. Doctors, nurses, and pharmacists, for instance, are in great demand because of ageing populations and increased life expectancy. That is why before you make a decision, you should carefully examine the opportunities that a career path may provide. | Tạp chí Teen Talk của chúng tôi gần đây đã nhận được rất nhiều câu hỏi từ các học sinh trung học về những điều cần cân nhắc khi lựa chọn nghề nghiệp. Chúng tôi đã nói chuyện với các chuyên gia nghề nghiệp, và đây là lời khuyên của họ. A. __________ B. __________ C. __________ |
1. passionate
having strong feelings of enthusiasm for something (có cảm xúc mạnh mẽ và nhiệt huyết về điều gì đó)
showing happiness and excitement about something (thể hiện niềm vui và sự phấn khích về điều gì đó)
2. take into account
describe (mô tả)
consider (cân nhắc)
3. specialty
the subject of study that someone knows a lot about (lĩnh vực học thuật mà ai đó hiểu biết nhiều)
the typical food that a restaurant is famous for (món ăn đặc trưng mà một nhà hàng nổi tiếng)
4. barista
an owner of a coffee shop (chủ sở hữu một quán cà phê)
a person who serves customers in a coffee shop (người phục vụ khách hàng trong quán cà phê)
5. obsolete
updated (được cập nhật)
out of date (lỗi thời)
(Đọc lại bài viết. Nối mỗi phần (A-C) với một tiêu đề (1-4). Có MỘT tiêu đề thừa.)
A - 3. Follow your passion and interests (Theo đuổi đam mê và sở thích của bạn)
→ Giải thích đáp án: Phần A khuyến khích bạn tìm hiểu bản thân, khám phá sở thích và đam mê của mình. Ví dụ: “If you are passionate about working with people and helping them develop, you may consider becoming a social worker or a teacher.” (Nếu bạn đam mê giúp đỡ người khác, bạn có thể làm giáo viên hoặc nhân viên xã hội).
B - 4. Understand education requirements (Hiểu các yêu cầu về giáo dục)
→ Giải thích đáp án: Phần B đề cập đến các yêu cầu về giáo dục và trình độ. Ví dụ, “Many jobs require formal education at a university or college.” (Nhiều công việc yêu cầu giáo dục chính quy ở trường đại học hoặc cao đẳng). Ngoài ra, phần này cũng nhắc đến những công việc không yêu cầu trình độ học vấn cao, như: “You can be hired as a server or a barista.” (Bạn có thể được thuê làm nhân viên phục vụ hoặc pha chế cà phê).
C - 1. Think about employment opportunities (Suy nghĩ về cơ hội việc làm)
→ Giải thích đáp án: Phần C tập trung vào cơ hội việc làm và khả năng được tuyển dụng trong tương lai. Cụ thể, bài viết nói rằng: “With technology developing at a fast pace, some jobs... may become automated or obsolete.” (Với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ, một số công việc... có thể bị tự động hóa hoặc trở nên lỗi thời). Đồng thời, bài cũng nhắc đến các công việc đang có nhu cầu cao như doctors, nurses, and pharmacists (bác sĩ, y tá và dược sĩ).
(Đọc lại đoạn văn một lần nữa và chọn đáp án đúng A, B hay C.)
1. How is the article organised? (Đoạn văn được sắp xếp bố cục như thế nào?)
Using a 'cause and effect' text structure. (Sử dụng cấu trúc văn bản nhân quả.)
Discussing similarities and differences. (Thảo luận về những điểm giống và khác nhau.)
Sorting information into themes and categories. (Phân loại thông tin theo chủ đề và danh mục.)
→ Giải thích đáp án: Bài viết chia thông tin thành các chủ đề rõ ràng về việc chọn nghề nghiệp, bao gồm: hiểu bản thân, xem xét bằng cấp cần thiết, và tìm hiểu về cơ hội nghề nghiệp. Mỗi phần của bài viết đề cập đến một yếu tố khác nhau mà học sinh cần cân nhắc khi chọn nghề nghiệp, tạo thành những mục riêng biệt. Do đó, đoạn văn được tổ chức theo cách phân loại thông tin theo các chủ đề và danh mục.
2. Why does the writer mention 'a social worker or a teacher' in Section A? (Tại sao tác giả đề cập đến 'nhân viên xã hội hoặc giáo viên' trong phần A?)
To illustrate jobs related to working with and helping people. (Để minh họa các công việc liên quan đến làm việc và giúp đỡ mọi người.)
To prove that it will be easy to get these jobs in the future. (Để chứng minh rằng sẽ dễ dàng có được những công việc này trong tương lai.)
To show that more and more people want to work as social workers and teachers. (Để cho thấy rằng ngày càng nhiều người muốn làm nhân viên xã hội và giáo viên.)
→ Giải thích đáp án: Trong phần A, tác giả đề cập đến các công việc như nhân viên xã hội và giáo viên để minh họa cho những nghề nghiệp liên quan đến việc làm việc với con người và giúp đỡ họ phát triển. Câu văn nói: "if you are passionate about working with people and helping them develop" (nếu bạn đam mê làm việc với mọi người và giúp họ phát triển) là để chỉ ra rằng những nghề như nhân viên xã hội và giáo viên là những lựa chọn phù hợp cho những ai muốn giúp đỡ người khác.
3. Why does the writer include the server and barista jobs in Section B? (Tại sao tác giả đưa vào các công việc như nhân viên phục vụ và pha chế trong phần B?)
To compare these jobs with the jobs that need formal training. (Để so sánh những công việc này với các công việc cần đào tạo chính quy.)
To give an example of jobs that don't require formal training. (Để đưa ra ví dụ về các công việc không cần đào tạo chính quy.)
To give additional examples of jobs that need formal training. (Để đưa thêm ví dụ về các công việc cần đào tạo chính quy.)
→ Giải thích đáp án: Trong phần B, tác giả nêu ví dụ về các công việc như nhân viên phục vụ và pha chế tại các quán cà phê để minh họa cho những công việc không yêu cầu bằng cấp chính quy. Câu văn: "there are also jobs that don’t require any formal qualifications" (cũng có những công việc không yêu cầu bằng cấp chính quy) cho thấy rằng những công việc này có thể được học qua đào tạo thực tế tại chỗ, không cần phải học ở trường đại học.
4. The author uses 'However' in Section C in order to (Tác giả sử dụng 'Tuy nhiên' trong phần C nhằm mục đích gì?)
explain why the jobs will become obsolete. (Giải thích lý do tại sao các công việc sẽ trở nên lỗi thời.)
show the consequences of increased life expectancy. (Cho thấy hậu quả của việc tuổi thọ tăng lên.)
introduce jobs that are in demand. (Giới thiệu các công việc đang có nhu cầu cao.)
→ Giải thích đáp án: Tác giả sử dụng từ "However" (Tuy nhiên) để chuyển sang một khía cạnh khác của việc chọn nghề nghiệp, đó là việc xem xét nhu cầu công việc trong tương lai. Sau khi nhắc đến các công việc có thể trở nên lỗi thời do sự phát triển công nghệ, tác giả tiếp tục với những công việc đang có nhu cầu cao, ví dụ như bác sĩ, y tá và dược sĩ. Điều này được thể hiện qua câu: "other jobs are on the rise" (những công việc khác đang có xu hướng tăng lên), chỉ ra rằng các công việc trong lĩnh vực y tế đang có nhu cầu cao vì sự gia tăng tuổi thọ và dân số già.
(Làm việc theo cặp. Thảo luận về các câu hỏi sau.)
What kind of job do you prefer: a job that requires formal education or a job that does not? Why? (Bạn thích công việc như thế nào: một công việc yêu cầu trình độ học vấn chính quy hay một công việc không yêu cầu? Tại sao?)
→ Gợi ý câu trả lời 1 (A job that requires formal education):
I prefer a job that requires formal education because I believe that formal education provides me with essential knowledge and skills that can help me succeed in my career. Having a degree can also open up more opportunities for higher-paying jobs and career advancement.
(Tôi thích công việc yêu cầu trình độ học vấn chính quy vì tôi tin rằng giáo dục chính quy cung cấp cho tôi những kiến thức và kỹ năng quan trọng giúp tôi thành công trong sự nghiệp. Có bằng cấp cũng mở ra nhiều cơ hội cho những công việc lương cao và cơ hội thăng tiến trong nghề.)
→ Gợi ý câu trả lời 2 (A job that does not require formal education):
I prefer a job that does not require formal education because I think hands-on experience and learning on the job can be more valuable. These types of jobs allow me to start working immediately and develop practical skills without spending years in school.
(Tôi thích công việc không yêu cầu trình độ học vấn chính quy vì tôi nghĩ rằng kinh nghiệm thực tế và học hỏi trực tiếp trong công việc có thể giá trị hơn. Những công việc này cho phép tôi bắt đầu làm việc ngay lập tức và phát triển các kỹ năng thực tế mà không phải mất nhiều năm học tập.)
Hy vọng với những gợi ý giải chi tiết của IELTS LangGo, bạn đã có thể soạn Tiếng Anh 12 Unit 9 Reading dễ dàng và chuẩn bị bài kỹ trước khi lên lớp. Bài đọc có khá nhiều từ mới và các cấu trúc quan trọng, do đó bạn cần tra cứu ý nghĩa cẩn thận để hiểu bài và ứng dụng chúng trong đời sống nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ